🌟 팔자(가) 늘어지다

1. 근심이나 걱정이 없고 사는 것이 아주 편안하다.

1. SỐ AN NHÀNG: Sống rất yên bình, không lo lắng hay suy tư gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 돈 많은 아버지 밑에서 아주 팔자가 늘어지게 산다.
    He is very lucky to live under a rich father.

팔자(가) 늘어지다: have a leisurely destiny,星回りが良い,Le destin s'allonge,ser un fortunado, tener una vida tranquila,يترهّل مصير,заяа төөрөг амар болох,số an nhàng,(ป.ต.)ดวงชะตาขยายขึ้น ; วาสนาดี,,,命好;有福气,

💕Start 팔자가늘어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28)